KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH CỦA CÁC LOẠI HÓA CHẤT VỚI NHỰA POLYCARBONATE

KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH CỦA CÁC LOẠI HÓA CHẤT VỚI NHỰA POLYCARBONATE

KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH CỦA CÁC LOẠI HÓA CHẤT VỚI NHỰA POLYCARBONATE

 

Những hóa chất nào tương thích với nhựa Polycarbonate?

  •         Khả năng kháng hóa chất với nhiều loại axit, chất oxit hóa và chất khử, dung dịch muối axit trung tính, dầu, mỡ, chất tẩy rửa, hydrocacbon bão hòa và rượu gốc aliphatic và cycloaliphatic bão hòa.
  •         Đặc tính nhựa Polycarbonate có điểm nóng chảy cực cao khoảng 288°C (550°F).
  •         Là một loại nhựa nhiệt dẻo, PC có thể được gia nhiệt đến điểm nóng chảy, làm nguôi và gia nhiệt lại nhiều lần mà không bị suy giảm về cơ lý tính đáng kể.
  •         Khả năng chống va đập vượt trội.
  •         KHÔNG tương thích với rượu methyl, acetone, ketone, ete, hydrocarbon thơm và clo, dung dịch kiềm hoặc cồn, hoặc khí amoniac.
  •         KHÔNG phải vật liệu lý tưởng để chứa đựng thực phẩm ở nhiệt độ trên 70°C (có thể giải phóng BPA)

Bảng mức độ tương thích của các loại hóa chất với nhựa polycarbonate

(Lược dịch từ tài liệu của CP Lab Safety, Hoa Kỳ)

*: Đạt yêu cầu đến 72°F (22°C)

**: Đạt yêu cầu đến 120°F (48°C)

A: Mức độ tương thích tuyệt vời.

B: Mức độ tương thích tốt, ảnh hưởng về ăn mòn và bay màu không đáng kể.

C: Mức độ tương thích bình thường, có ảnh hưởng đáng kể, khuyến cáo không tiếp tục sử dụng. Làm mềm vật liệu, giảm cớ lý tính, giãn nở có thể xảy ra.

D: Mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng tuyệt đối không xử dụng

Loại Hóa Chất

Mức Độ Tương Thích

Acetaldehyde

C*-Bình Thường

Acetamide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Acetate Solvent

(Chưa có thông tin)

Acetic Acid

B*-Good

Acetic Acid 20%

A*-Rất Tốt

Acetic Acid 80%

B*-Good

Acetic Acid, Glacial

B*-Good

Acetic Anhydride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Acetone

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Acetyl Bromide

(Chưa có thông tin)

Acetyl Chloride (dry)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Acetylene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Acrylonitrile

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Adipic Acid

(Chưa có thông tin)

Alcohols: Amyl

B*-Good

Alcohols: Benzyl

(Chưa có thông tin)

Alcohols: Butyl

A**-Rất Tốt

Alcohols: Diacetone

(Chưa có thông tin)

Alcohols: Ethyl

B**-Good

Alcohols: Hexyl

(Chưa có thông tin)

Alcohols: Isobutyl

(Chưa có thông tin)

Alcohols: Isopropyl

A**-Rất Tốt

Alcohols: Methyl

B*-Good

Alcohols: Octyl

(Chưa có thông tin)

Alcohols: Propyl

(Chưa có thông tin)

Aluminum Chloride

A*-Rất Tốt

Aluminum Chloride 20%

A*-Rất Tốt

Aluminum Fluoride

(Chưa có thông tin)

Aluminum Hydroxide

B*-Good

Aluminum Nitrate

A*-Rất Tốt

Aluminum Potassium Sulfate 10%

A*-Rất Tốt

Aluminum Potassium Sulfate 100%

A**-Rất Tốt

Aluminum Sulfate

A-Excellent

Alums

(Chưa có thông tin)

Amines

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ammonia 10%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ammonia Nitrate

(Chưa có thông tin)

Ammonia, anhydrous

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ammonia, liquid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ammonium Acetate

(Chưa có thông tin)

Ammonium Bifluoride

(Chưa có thông tin)

Ammonium Carbonate

(Chưa có thông tin)

Ammonium Caseinate

(Chưa có thông tin)

Ammonium Chloride

A**-Rất Tốt

Ammonium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ammonium Nitrate

(Chưa có thông tin)

Ammonium Oxalate

A*-Rất Tốt

Ammonium Persulfate

(Chưa có thông tin)

Ammonium Phosphate, Dibasic

A**-Rất Tốt

Ammonium Phosphate, Monobasic

(Chưa có thông tin)

Ammonium Phosphate, Tribasic

(Chưa có thông tin)

Ammonium Sulfate

A**-Rất Tốt

Ammonium Sulfite

(Chưa có thông tin)

Ammonium Thiosulfate

(Chưa có thông tin)

Amyl Acetate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Amyl Alcohol

B*-Good

Amyl Chloride

(Chưa có thông tin)

Aniline

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Aniline Hydrochloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Antifreeze

(Chưa có thông tin)

Antimony Trichloride

A**-Rất Tốt

Aqua Regia (80% HCl, 20% HNO3)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Arochlor 1248

(Chưa có thông tin)

Aromatic Hydrocarbons

(Chưa có thông tin)

Arsenic Acid

A*-Rất Tốt

Arsenic Salts

(Chưa có thông tin)

Asphalt

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Barium Carbonate

A**-Rất Tốt

Barium Chloride

A-Excellent

Barium Cyanide

(Chưa có thông tin)

Barium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Barium Nitrate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Barium Sulfate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Barium Sulfide

(Chưa có thông tin)

Beer

A**-Rất Tốt

Beet Sugar Liquids

(Chưa có thông tin)

Benzaldehyde

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Benzene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Benzene Sulfonic Acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Benzoic Acid

B*-Good

Benzol

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Benzonitrile

A*-Rất Tốt

Benzyl Chloride

(Chưa có thông tin)

Bleaching Liquors

(Chưa có thông tin)

Borax (Sodium Borate)

(Chưa có thông tin)

Boric Acid

(Chưa có thông tin)

Brewery Slop

(Chưa có thông tin)

Bromine

C*-Bình Thường

Butadiene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Butane

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Butanol (Butyl Alcohol)

B*-Good

Butter

(Chưa có thông tin)

Buttermilk

A*-Rất Tốt

Butyl Amine

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Butyl Ether

(Chưa có thông tin)

Butyl Phthalate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Butylacetate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Butylene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Butyric Acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Calcium Bisulfate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Calcium Bisulfide

(Chưa có thông tin)

Calcium Bisulfite

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Calcium Carbonate

C**-Bình Thường

Calcium Chlorate

(Chưa có thông tin)

Calcium Chloride

(Chưa có thông tin)

Calcium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Calcium Hypochlorite

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Calcium Nitrate

A**-Rất Tốt

Calcium Oxide

(Chưa có thông tin)

Calcium Sulfate

A**-Rất Tốt

Calgon

(Chưa có thông tin)

Cane Juice

(Chưa có thông tin)

Carbolic Acid (Phenol)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Carbon Bisulfide

(Chưa có thông tin)

Carbon Dioxide (dry)

(Chưa có thông tin)

Carbon Dioxide (wet)

(Chưa có thông tin)

Carbon Disulfide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Carbon Monoxide

(Chưa có thông tin)

Carbon Tetrachloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Carbon Tetrachloride (dry)

(Chưa có thông tin)

Carbon Tetrachloride (wet)

(Chưa có thông tin)

Carbonated Water

(Chưa có thông tin)

Carbonic Acid

A*-Rất Tốt

Catsup

(Chưa có thông tin)

Chloric Acid

(Chưa có thông tin)

Chlorinated Glue

(Chưa có thông tin)

Chlorine (dry)

(Chưa có thông tin)

Chlorine Water

(Chưa có thông tin)

Chlorine, Anhydrous Liquid

C-Bình Thường

Chloroacetic Acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Chlorobenzene (Mono)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Chlorobromomethane

(Chưa có thông tin)

Chloroform

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Chlorosulfonic Acid

C*-Bình Thường

Chocolate Syrup

A-Excellent

Chromic Acid 10%

B-Good

Chromic Acid 30%

C-Bình Thường

Chromic Acid 5%

B-Good

Chromic Acid 50%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Chromium Salts

(Chưa có thông tin)

Cider

A-Excellent

Citric Acid

A*-Rất Tốt

Citric Oils

(Chưa có thông tin)

Cloroxr (Bleach)

(Chưa có thông tin)

Coffee

(Chưa có thông tin)

Copper Chloride

(Chưa có thông tin)

Copper Cyanide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Copper Fluoborate

(Chưa có thông tin)

Copper Nitrate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Copper Sulfate>5%

A*-Rất Tốt

Copper Sulfate 5%

A*-Rất Tốt

Cream

(Chưa có thông tin)

Cresols

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Cresylic Acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Cupric Acid

A*-Rất Tốt

Cyanic Acid

(Chưa có thông tin)

Cyclohexane

B-Good

Cyclohexanone

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Detergents

A*-Rất Tốt

Diacetone Alcohol

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Dichlorobenzene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Dichloroethane

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Diesel Fuel

A**-Rất Tốt

Diethyl Ether

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Diethylamine

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Diethylene Glycol

B*-Good

Dimethyl Aniline

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Dimethyl Formamide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Diphenyl

(Chưa có thông tin)

Diphenyl Oxide

(Chưa có thông tin)

Dyes

(Chưa có thông tin)

Epsom Salts (Magnesium Sulfate)

A*-Rất Tốt

Ethane

(Chưa có thông tin)

Ethanol

B**-Good

Ethanolamine

(Chưa có thông tin)

Ether

(Chưa có thông tin)

Ethyl Acetate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethyl Benzoate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethyl Chloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethyl Ether

(Chưa có thông tin)

Ethyl Sulfate

(Chưa có thông tin)

Ethylene Bromide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethylene Chloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethylene Chlorohydrin

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethylene Diamine

A**-Rất Tốt

Ethylene Dichloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ethylene Glycol

B*-Good

Ethylene Oxide

C*-Bình Thường

Fatty Acids

B*-Good

Ferric Chloride

A**-Rất Tốt

Ferric Nitrate

A*-Rất Tốt

Ferric Sulfate

A*-Rất Tốt

Ferrous Chloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ferrous Sulfate

A*-Rất Tốt

Fluoboric Acid

(Chưa có thông tin)

Fluorine

C-Bình Thường

Fluosilicic Acid

A*-Rất Tốt

Formaldehyde 100%

A**-Rất Tốt

Formaldehyde 40%

A*-Rất Tốt

Formic Acid

A*-Rất Tốt

Freon 113

B*-Good

Freon 12

(Chưa có thông tin)

Freon 22

(Chưa có thông tin)

Freon TF

(Chưa có thông tin)

Freonr 11

(Chưa có thông tin)

Fruit Juice

(Chưa có thông tin)

Fuel Oils

B*-Good

Furan Resin

(Chưa có thông tin)

Furfural

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Gallic Acid

(Chưa có thông tin)

Gasoline (high-aromatic)

A-Excellent

Gasoline, leaded, ref.

A**-Rất Tốt

Gasoline, unleaded

A**-Rất Tốt

Gelatin

(Chưa có thông tin)

Glucose

A*-Rất Tốt

Glue, P.V.A.

(Chưa có thông tin)

Glycerin

A**-Rất Tốt

Glycolic Acid

(Chưa có thông tin)

Gold Monocyanide

(Chưa có thông tin)

Grape Juice

(Chưa có thông tin)

Grease

(Chưa có thông tin)

Heptane

B-Good

Hexane

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Honey

A*-Rất Tốt

Hydraulic Oil (Petro)

(Chưa có thông tin)

Hydraulic Oil (Synthetic)

(Chưa có thông tin)

Hydrazine

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrobromic Acid 100%

(Chưa có thông tin)

Hydrobromic Acid 20%

(Chưa có thông tin)

Hydrochloric Acid 100%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrochloric Acid 20%

B*-Good

Hydrochloric Acid 37%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrochloric Acid, Dry Gas

(Chưa có thông tin)

Hydrocyanic Acid

(Chưa có thông tin)

Hydrocyanic Acid (Gas 10%)

B*-Good

Hydrofluoric Acid 100%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrofluoric Acid 20%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrofluoric Acid 50%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrofluoric Acid 75%

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Hydrofluosilicic Acid 100%

(Chưa có thông tin)

Hydrofluosilicic Acid 20%

(Chưa có thông tin)

Hydrogen Gas

A**-Rất Tốt

Hydrogen Peroxide 10%

A**-Rất Tốt

Hydrogen Peroxide 100%

A-Excellent

Hydrogen Peroxide 30%

A**-Rất Tốt

Hydrogen Peroxide 50%

A**-Rất Tốt

Hydrogen Sulfide (aqua)

A-Excellent

Hydrogen Sulfide (dry)

(Chưa có thông tin)

Hydroquinone

(Chưa có thông tin)

Hydroxyacetic Acid 70%

(Chưa có thông tin)

Ink

(Chưa có thông tin)

Iodine

(Chưa có thông tin)

Iodine (in alcohol)

(Chưa có thông tin)

Iodoform

(Chưa có thông tin)

Isooctane

B*-Good

Isopropyl Acetate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Isopropyl Ether

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Isotane

(Chưa có thông tin)

Jet Fuel (JP3, JP4, JP5)

A*-Rất Tốt

Kerosene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Ketones

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Lacquer Thinners

B-Good

Lacquers

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Lactic Acid

B-Good

Lard

A*-Rất Tốt

Latex

(Chưa có thông tin)

Lead Acetate

(Chưa có thông tin)

Lead Nitrate

(Chưa có thông tin)

Lead Sulfamate

A*-Rất Tốt

Ligroin

(Chưa có thông tin)

Lime

(Chưa có thông tin)

Linoleic Acid

(Chưa có thông tin)

Lithium Chloride

B*-Good

Lithium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Lubricants

A*-Rất Tốt

Lye: Ca(OH)2 Calcium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Lye: KOH Potassium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Lye: NaOH Sodium Hydroxide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Magnesium Bisulfate

A*-Rất Tốt

Magnesium Carbonate

A*-Rất Tốt

Magnesium Chloride

A**-Rất Tốt

Magnesium Hydroxide

A*-Rất Tốt

Magnesium Nitrate

A*-Rất Tốt

Magnesium Oxide

(Chưa có thông tin)

Magnesium Sulfate (Epsom Salts)

A*-Rất Tốt

Maleic Acid

(Chưa có thông tin)

Maleic Anhydride

(Chưa có thông tin)

Malic Acid

(Chưa có thông tin)

Manganese Sulfate

A*-Rất Tốt

Mash

(Chưa có thông tin)

Mayonnaise

(Chưa có thông tin)

Melamine

(Chưa có thông tin)

Mercuric Chloride (dilute)

A-Excellent

Mercuric Cyanide

(Chưa có thông tin)

Mercurous Nitrate

A**-Rất Tốt

Mercury

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methane

(Chưa có thông tin)

Methanol (Methyl Alcohol)

B*-Good

Methyl Acetate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Acetone

(Chưa có thông tin)

Methyl Acrylate

(Chưa có thông tin)

Methyl Alcohol 10%

B*-Good

Methyl Bromide

(Chưa có thông tin)

Methyl Butyl Ketone

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Cellosolve

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Chloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Dichloride

(Chưa có thông tin)

Methyl Ethyl Ketone

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Ethyl Ketone Peroxide

(Chưa có thông tin)

Methyl Isobutyl Ketone

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Isopropyl Ketone

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Methyl Methacrylate

(Chưa có thông tin)

Methylamine

(Chưa có thông tin)

Methylene Chloride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Milk

A-Excellent

Mineral Spirits

C-Bình Thường

Molasses

(Chưa có thông tin)

Monochloroacetic acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Monoethanolamine

(Chưa có thông tin)

Morpholine

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Motor oil

A-Excellent

Mustard

A-Excellent

Naphtha

B-Good

Naphthalene

(Chưa có thông tin)

Natural Gas

(Chưa có thông tin)

Nickel Chloride

A**-Rất Tốt

Nickel Nitrate

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Nickel Sulfate

A-Excellent

Nitrating Acid (<15% HNO3)

(Chưa có thông tin)

Nitrating Acid (>15% H2SO4)

(Chưa có thông tin)

Nitrating Acid (S1% Acid)

(Chưa có thông tin)

Nitrating Acid (S15% H2SO4)

(Chưa có thông tin)

Nitric Acid (20%)

B*-Good

Nitric Acid (50%)

B-Good

Nitric Acid (5-10%)

A-Excellent

Nitric Acid (Concentrated)

C*-Bình Thường

Nitrobenzene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Nitrogen Fertilizer

(Chưa có thông tin)

Nitromethane

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Nitrous Acid

(Chưa có thông tin)

Nitrous Oxide

(Chưa có thông tin)

Oils: Aniline

(Chưa có thông tin)

Oils: Anise

(Chưa có thông tin)

Oils: Bay

(Chưa có thông tin)

Oils: Bone

(Chưa có thông tin)

Oils: Castor

(Chưa có thông tin)

Oils: Cinnamon

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Oils: Citric

A-Excellent

Oils: Clove

(Chưa có thông tin)

Oils: Coconut

(Chưa có thông tin)

Oils: Cod Liver

(Chưa có thông tin)

Oils: Corn

(Chưa có thông tin)

Oils: Cottonseed

(Chưa có thông tin)

Oils: Creosote

(Chưa có thông tin)

Oils: Diesel Fuel Oil (20, 30, 40, 50)

(Chưa có thông tin)

Oils: Fuel Oil (1, 2, 3, 5A, 5B, 6)

B-Good

Oils: Ginger

(Chưa có thông tin)

Oils: Hydraulic Oil (Petro)

(Chưa có thông tin)

Oils: Hydraulic Oil (Synthetic)

(Chưa có thông tin)

Oils: Lemon

(Chưa có thông tin)

Oils: Linseed

(Chưa có thông tin)

Oils: Mineral

B-Good

Oils: Olive

A**-Rất Tốt

Oils: Orange

C*-Bình Thường

Oils: Palm

(Chưa có thông tin)

Oils: Peanut

(Chưa có thông tin)

Oils: Peppermint

(Chưa có thông tin)

Oils: Pine

A-Excellent

Oils: Rapeseed

(Chưa có thông tin)

Oils: Rosin

(Chưa có thông tin)

Oils: Sesame Seed

(Chưa có thông tin)

Oils: Silicone

(Chưa có thông tin)

Oils: Soybean

(Chưa có thông tin)

Oils: Sperm (whale)

(Chưa có thông tin)

Oils: Tanning

(Chưa có thông tin)

Oils: Transformer

(Chưa có thông tin)

Oils: Turbine

(Chưa có thông tin)

Oleic Acid

(Chưa có thông tin)

Oleum 100%

(Chưa có thông tin)

Oleum 25%

(Chưa có thông tin)

Oxalic Acid (cold)

(Chưa có thông tin)

Ozone

A*-Rất Tốt

Palmitic Acid

(Chưa có thông tin)

Paraffin

A*-Rất Tốt

Pentane

A-Excellent

Perchloric Acid

(Chưa có thông tin)

Perchloroethylene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Petrolatum

(Chưa có thông tin)

Petroleum

(Chưa có thông tin)

Phenol (10%)

B*-Good

Phenol (Carbolic Acid)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Phosphoric Acid (>40%)

A-Excellent

Phosphoric Acid (crude)

A-Excellent

Phosphoric Acid (molten)

(Chưa có thông tin)

Phosphoric Acid (S40%)

A-Excellent

Phosphoric Acid Anhydride

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Phosphorus

(Chưa có thông tin)

Phosphorus Trichloride

C-Bình Thường

Photographic Developer

A**-Rất Tốt

Photographic Solutions

A*-Rất Tốt

Phthalic Acid

(Chưa có thông tin)

Phthalic Anhydride

A*-Rất Tốt

Picric Acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Plating Solutions, Antimony Plating 130°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, Arsenic Plating 110°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Brass): High-Speed Brass Bath 110°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Brass): Regular Brass Bath 100°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Bronze): Cu-Cd Bronze Bath R.T.

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Bronze): Cu-Sn Bronze Bath 160°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Bronze): Cu-Zn Bronze Bath 100°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Cadmium): Cyanide Bath 90°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Cadmium): Fluoborate Bath 100°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Chromium): Barrel Chrome Bath 95°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Chromium): Black Chrome Bath 115°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Chromium): Chromic-Sulfuric Bath 130°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Chromium): Fluoride Bath 130°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Chromium): Fluosilicate Bath 95°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Acid): Copper Fluoborate Bath 120°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Acid): Copper Sulfate Bath R.T.

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Cyanide): Copper Strike Bath 120°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Cyanide): High-Speed Bath 180°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Cyanide): Rochelle Salt Bath 150°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Misc): Copper (Electroless)

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Copper) (Misc): Copper Pyrophosphate

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Gold): Acid 75°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Gold): Cyanide 150°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Gold): Neutral 75°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, Indium Sulfamate Plating R.T.

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Iron): Ferrous Am Sulfate Bath 150°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Iron): Ferrous Chloride Bath 190°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Iron): Ferrous Sulfate Bath 150°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Iron): Fluoborate Bath 145°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Iron): Sulfamate 140°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Iron): Sulfate-Chloride Bath 160°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, Lead Fluoborate Plating

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Nickel): Electroless 200°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Nickel): Fluoborate 100-170°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Nickel): High-Chloride 130-160°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Nickel): Sulfamate 100-140°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Nickel): Watts Type 115-160°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Rhodium) 120°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, (Silver) 80-120°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, Tin-Fluoborate Plating 100°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions, Tin-Lead Plating 100°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Zinc): Acid Chloride 140°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Zinc): Acid Fluoborate Bath R.T.

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Zinc): Acid Sulfate Bath 150°F

(Chưa có thông tin)

Plating Solutions (Zinc): Alkaline Cyanide Bath R.T.

(Chưa có thông tin)

Potash (Potassium Carbonate)

(Chưa có thông tin)

Potassium Bicarbonate

(Chưa có thông tin)

Potassium Bromide

A*-Rất Tốt

Potassium Chlorate

A*-Rất Tốt

Potassium Chloride

A-Excellent

Potassium Chromate

(Chưa có thông tin)

Potassium Cyanide Solutions

(Chưa có thông tin)

Potassium Dichromate

A*-Rất Tốt

Potassium Ferricyanide

(Chưa có thông tin)

Potassium Ferrocyanide

(Chưa có thông tin)

Potassium Hydroxide (Caustic Potash)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Potassium Hypochlorite

(Chưa có thông tin)

Potassium Iodide

(Chưa có thông tin)

Potassium Nitrate

A*-Rất Tốt

Potassium Oxalate

(Chưa có thông tin)

Potassium Permanganate

A**-Rất Tốt

Potassium Sulfate

A*-Rất Tốt

Potassium Sulfide

(Chưa có thông tin)

Propane (liquefied)

C*-Bình Thường

Propylene

(Chưa có thông tin)

Propylene Glycol

B*-Good

Pyridine

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Pyrogallic Acid

(Chưa có thông tin)

Resorcinal

B*-Good

Rosins

(Chưa có thông tin)

Rum

(Chưa có thông tin)

Rust Inhibitors

(Chưa có thông tin)

Salad Dressings

(Chưa có thông tin)

Salicylic Acid

A*-Rất Tốt

Salt Brine (NaCl saturated)

A-Excellent

Sea Water

A**-Rất Tốt

Shellac (Bleached)

(Chưa có thông tin)

Shellac (Orange)

(Chưa có thông tin)

Silicone

A**-Rất Tốt

Silver Bromide

(Chưa có thông tin)

Silver Nitrate

A**-Rất Tốt

Soap Solutions

A*-Rất Tốt

Soda Ash (see Sodium Carbonate)

A-Excellent

Sodium Acetate

A*-Rất Tốt

Sodium Aluminate

(Chưa có thông tin)

Sodium Benzoate

A**-Rất Tốt

Sodium Bicarbonate

A**-Rất Tốt

Sodium Bisulfate

A*-Rất Tốt

Sodium Bisulfite

A*-Rất Tốt

Sodium Borate (Borax)

A*-Rất Tốt

Sodium Bromide

(Chưa có thông tin)

Sodium Carbonate

A**-Rất Tốt

Sodium Chlorate

A*-Rất Tốt

Sodium Chloride

A**-Rất Tốt

Sodium Chromate

A**-Rất Tốt

Sodium Cyanide

(Chưa có thông tin)

Sodium Ferrocyanide

(Chưa có thông tin)

Sodium Fluoride

(Chưa có thông tin)

Sodium Hydrosulfite

(Chưa có thông tin)

Sodium Hydroxide (20%)

A**-Rất Tốt

Sodium Hydroxide (50%)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sodium Hydroxide (80%)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sodium Hypochlorite (<20%)

C-Bình Thường

Sodium Hypochlorite (100%)

(Chưa có thông tin)

Sodium Hyposulfate

(Chưa có thông tin)

Sodium Metaphosphate

(Chưa có thông tin)

Sodium Metasilicate

(Chưa có thông tin)

Sodium Nitrate

(Chưa có thông tin)

Sodium Perborate

(Chưa có thông tin)

Sodium Peroxide

A**-Rất Tốt

Sodium Polyphosphate

(Chưa có thông tin)

Sodium Silicate

(Chưa có thông tin)

Sodium Sulfate

A**-Rất Tốt

Sodium Sulfide

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sodium Sulfite

(Chưa có thông tin)

Sodium Tetraborate

(Chưa có thông tin)

Sodium Thiosulfate (hypo)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sorghum

(Chưa có thông tin)

Soy Sauce

(Chưa có thông tin)

Stannic Chloride

A*-Rất Tốt

Stannic Fluoborate

(Chưa có thông tin)

Stannous Chloride

(Chưa có thông tin)

Starch

(Chưa có thông tin)

Stearic Acid

A*-Rất Tốt

Stoddard Solvent

A**-Rất Tốt

Styrene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sugar (Liquids)

(Chưa có thông tin)

Sulfate (Liquors)

(Chưa có thông tin)

Sulfur Chloride

(Chưa có thông tin)

Sulfur Dioxide

(Chưa có thông tin)

Sulfur Dioxide (dry)

A*-Rất Tốt

Sulfur Hexafluoride

(Chưa có thông tin)

Sulfur Trioxide

(Chưa có thông tin)

Sulfur Trioxide (dry)

(Chưa có thông tin)

Sulfuric Acid (<10%)

A*-Rất Tốt

Sulfuric Acid (10-75%)

B*-Good

Sulfuric Acid (75-100%)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sulfuric Acid (cold concentrated)

(Chưa có thông tin)

Sulfuric Acid (hot concentrated)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Sulfurous Acid

(Chưa có thông tin)

Sulfuryl Chloride

(Chưa có thông tin)

Tallow

(Chưa có thông tin)

Tannic Acid

C-Bình Thường

Tanning Liquors

(Chưa có thông tin)

Tartaric Acid

(Chưa có thông tin)

Tetrachloroethane

(Chưa có thông tin)

Tetrachloroethylene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Tetrahydrofuran

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Tin Salts

(Chưa có thông tin)

Toluene (Toluol)

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Tomato Juice

A*-Rất Tốt

Trichloroacetic Acid

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Trichloroethane

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Trichloroethylene

(Chưa có thông tin)

Trichloropropane

(Chưa có thông tin)

Tricresylphosphate

(Chưa có thông tin)

Triethylamine

(Chưa có thông tin)

Trisodium Phosphate

(Chưa có thông tin)

Turpentine

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Urea

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Uric Acid

(Chưa có thông tin)

Urine

(Chưa có thông tin)

Varnish

(Chưa có thông tin)

Vegetable Juice

(Chưa có thông tin)

Vinegar

A**-Rất Tốt

Vinyl Acetate

(Chưa có thông tin)

Vinyl Chloride

(Chưa có thông tin)

Water, Acid, Mine

B**-Good

Water, Deionized

(Chưa có thông tin)

Water, Distilled

A**-Rất Tốt

Water, Fresh

A**-Rất Tốt

Water, Salt

A**-Rất Tốt

Weed Killers

(Chưa có thông tin)

Whey

(Chưa có thông tin)

Whiskey & Wines

A*-Rất Tốt

White Liquor (Pulp Mill)

(Chưa có thông tin)

White Water (Paper Mill)

(Chưa có thông tin)

Xylene

D-Ảnh hưởng nghiêm trọng

Zinc Chloride

A**-Rất Tốt

Zinc Hydrosulfite

(Chưa có thông tin)

Zinc Sulfate

A**-Rất Tốt