TẤM POLYCARBONATE ĐẶC NICELIGHT®
CÁC LOẠI TẤM ĐẶC NHỰA NAM VIỆT CUNG CẤP
ƯU ĐIỂM TẤM POLYCARBONATE ĐẶC NICELIGHT®
Độ bền va đập cao , truyền sáng tốt, chống UV, chịu nhiệt cao, nhẹ, dễ lắp đặt, đa dạng và đạt tiêu chuẩn an toàn.
Độ bền gấp 250 lần kính
Chống 99% tia UV
Chống chịu va đập vượt trội
Độ trong suốt cao
Nhẹ và dễ lắp đặt
Tuổi thọ 15-20 năm
ỨNG DỤNG TẤM POLYCARBONATE ĐẶC
Tấm polycarbonate đặc là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành nhờ tính bền bỉ, chịu lực và khả năng lấy sáng tốt. Tấm Poly lấy sáng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp đo |
---|---|---|---|
Ứng suất kéo, chảy, Loại I, 50 mm/phút | 63 | MPa | ASTM D 638 |
Độ giãn dài kéo, chảy, Loại I, 50 mm/phút | 6 | % | ASTM D 638 |
Độ giãn dài kéo, đứt, Loại I, 50 mm/phút | >70 | % | ASTM D 638 |
Mô đun đàn hồi kéo, 50 mm/phút | 2350 | MPa | ASTM D 638 |
Ứng suất uốn, chảy, 1.3 mm/phút, nhịp 50 mm | 90 | MPa | ASTM D 790 |
Mô đun đàn hồi uốn, 1.3 mm/phút, nhịp 50 mm | 2300 | MPa | ASTM D 790 |
Độ cứng, Rockwell R | 120 | – | ASTM D 785 |
Độ bền va đập Izod, không khía, 23°C | NB | J/m | ASTM D 4812 |
Độ bền va đập Izod, có khía, 23°C | 900 | J/m | ASTM D 256 |
Năng lượng va đập có thiết bị đo @ đỉnh, 23°C | 65 | J | ASTM D 3763 |
Nhiệt độ mềm Vicat, Tốc độ B/50 | 144 | °C | ASTM D 1525 |
HDT, 0.45 MPa, 3.2 mm | 138 | °C | ASTM D 648 |
HDT, 1.82 MPa, 3.2 mm | 127 | °C | ASTM D 648 |
Độ dẫn nhiệt | 0.2 | W/m-°C | ASTM C177 |
Tỷ trọng riêng | 1.2 | – | ASTM D 792 |
Hấp thụ nước, trạng thái cân bằng, 23°C | 0.35 | % | ASTM D 570 |
Truyền sáng, 2.54 mm | 88 – 90 | % | ASTM D 1003 |
Độ mờ, 2.54 mm | <0.8 | % | ASTM D 1003 |
(*) Bảng thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo, chi tiết xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m2) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Bề mặt sần |
---|---|---|---|---|
1.0 | 1.2 | 1,220 – 1,520 | 30,000 | |
2.0 | 2.4 | 1,220 – 1,520 – 1,800 – 2,100 | 30,000 | ✔ |
3.0 | 3.6 | 1,220 – 1,520 – 1,800 – 2,100 | 30,000 – 24,000 | ✔ |
4.0 – 5.0 | 4.8 – 6.0 | 1,220 – 1,520 – 1,800 – 2,100 | 20,000 | ✔ |
6.0 | 7.2 | 1,220 – 1,520 – 1,820 – 2,100 | 12,000 | ✔ |
8.0 | 9.6 | 1,220 | 8,000 | ✔ |
10 | 12.0 | 1,220 – 2,100 | 2,440 – 3,000 | ✔ |
12 | 14.4 | 1,220 – 2,100 | 2,440 – 3,000 | |
16 | 19.2 | 1,220 – 2,100 | 2,440 – 3,000 | |
20 | 24 | 1,220 – 2,100 | 2,440 – 3,000 |
(*) Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn!
Độ truyền sáng (%) | Độ dày (mm) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã màu | 1.0 | 2.0 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | 10.0 | |
Trắng trong | 88 | 88 | 88 | 88 | 87 | 87 | 85 | 82 | |
Trắng sữa | 28 | 28 | 28 | 25 | 25 | 23 | 20 | 16 | |
Xanh ngọc lam | 65 | 65 | 65 | 64 | 64 | 62 | 60 | 55 | |
Xanh dương | 39 | 39 | 39 | 39 | 39 | 38 | 32 | 30 | |
Xanh lá cây | 69 | 69 | 69 | 69 | 67 | 67 | 63 | 58 | |
Nâu đồng | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 16 | 15 | 12 | |
Tím | – | ||||||||
Bạc | – | ||||||||
Tấm một mặt sần | (Tùy thuộc vào mỗi màu sắc khác nhau) |
(*) Màu sắc có thể thay đổi 10-20% so với thực tếtùy thuộc vào góc chụp, ánh sáng và thiết bị chụp.
Câu hỏi thường gặp
- Có thể, nhưng cần gia cố thêm khung để đảm bảo chịu được tải trọng của tấm polycarbonate.
- Tấm polycarbonate đặc và tôn lấy sáng phù hợp khi cần truyền sáng cao, chống UV tốt, chịu tải trọng và va đập mạnh.
- Tấm polycarbonate rỗng thích hợp khi ưu tiên cách nhiệt hơn là truyền sáng, giúp giảm nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Có, tỉ lệ truyền sáng của tấm polycarbonate phụ thuộc nhiều vào màu sắc. Vì vậy, nếu bạn muốn kiểm soát tỷ lệ truyền sáng, bạn có thể chọn các màu có tỉ lệ truyền sáng thấp như xanh ngọc, nâu trà sẽ kiểm soát được lượng ánh sáng tốt hơn khi sử dụng tấm polycarbonate.
Khoan lỗ trước giúp tấm lợp có khoảng trống để giãn nở và co lại khi nhiệt độ thay đổi. Nếu bỏ qua bước này, tấm có thể bị biến dạng, cong vênh hoặc nứt vỡ theo thời gian.
Lưu ý:
- Lỗ khoan nên lớn hơn đường kính vít ít nhất 2-3 mm để đảm bảo độ linh hoạt.
- Không siết chặt vít quá mức để tránh gây áp lực lên tấm.
Bán kính uốn tối thiểu của tấm polycarbonate được xác định theo công thức:
Bán kính tối thiểu = 200 x độ dày tấm
Ví dụ:
- Tấm dày 2 mm → bán kính uốn tối thiểu 400 mm
- Tấm dày 5 mm → bán kính uốn tối thiểu 1000 mm
Luôn kiểm tra thông số kỹ thuật của tấm để đảm bảo uốn cong đúng tiêu chuẩn mà không làm hỏng vật liệu.
Để hạn chế nhiệt truyền vào từ mặt dựng, có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Sử dụng tấm polycarbonate màu sẫm hoặc có lớp phủ chống nhiệt để giảm hấp thụ nhiệt.
- Chọn vật liệu có khả năng phản xạ tia UV và hồng ngoại, giúp hạn chế lượng nhiệt đi qua.
- Tăng cường thông gió tự nhiên hoặc sử dụng hệ thống thông gió cưỡng bức để điều hòa nhiệt độ.
- Kết hợp che nắng bên ngoài, như lam chắn nắng hoặc kính phản quang, giúp giảm nhiệt bức xạ trực tiếp.
Việc chọn đúng loại vật liệu và thiết kế phù hợp sẽ giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong công trình.
Độ dày phù hợp của tấm polycarbonate phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Tải trọng gió và tuyết tại khu vực lắp đặt.
- Kích thước tấm và khoảng cách giữa các điểm cố định.
- Điều kiện lắp đặt, như kết cấu khung đỡ và phương thức gia cố.
Nên tham khảo các công cụ tính toán hoặc tài liệu kỹ thuật để chọn độ dày tối ưu cho công trình.
- Tấm polycarbonate có thể uốn lạnh tại chỗ khi lắp đặt, tùy vào độ dày và loại tấm.
- Bán kính uốn tối thiểu được tính theo công thức:
Bán kính tối thiểu = Độ dày tấm × 200
- Kiểm tra thông số kỹ thuật của tấm để đảm bảo phù hợp với yêu cầu công trình.
- Đặt ngang trên bề mặt phẳng (pallet/kệ), tránh vật nhọn làm trầy xước.
- Xếp tấm lớn dưới, tấm nhỏ trên để tránh cong vênh.
- Không dẫm lên hoặc đặt vật nặng, sắc nhọn lên tấm lợp.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nắng trực tiếp.
- Giữ tấm khô ráo, tránh đọng nước gây ố hoặc làm trắng bề mặt.
- Không che bằng vật liệu hấp thụ nhiệt (màng đen, bạt tối màu).
- Nếu để ngoài trời, dùng tấm phủ sáng màu, chống nước.
1. Dụng cụ điện
- Cưa bàn tròn: Chính xác và hiệu quả nhất nhưng ít phổ biến trong DIY.
- Cưa tròn cầm tay răng mịn: Lý tưởng để cắt tại chỗ, tốc độ lưỡi cao giúp đường cắt đẹp.
- Cưa lọng (jigsaw): Phù hợp với đường cong, nhưng đòi hỏi điều khiển tốt.
2. Dụng cụ cầm tay
- Cưa tay răng mịn: Chính xác, ít làm hỏng tấm lợp.
- Kéo cắt tôn, dao rọc: Dùng cho tấm mỏng hoặc cắt chi tiết nhỏ.
3. Dụng cụ hỗ trợ
- Bàn làm việc phẳng, ổn định.
- Thước đo, bút đánh dấu để vẽ đường cắt chính xác.
Chọn đúng dụng cụ giúp cắt dễ dàng, mép cắt đẹp và không làm hỏng tấm lợp.
- Chuẩn bị an toàn: Đeo đồ bảo hộ, giữ khu vực làm việc gọn gàng.
- Chuẩn bị bề mặt cắt: Đặt tấm lợp lên một lớp bìa cứng hoặc ván gỗ để tránh trầy xước.
- Cố định tấm lợp: Kẹp chặt vài tấm lại để giảm rung khi cắt.
- Đánh dấu đường cắt: Dùng thước và bút để đo, vẽ đường cắt chính xác.
- Hỗ trợ bề mặt: Đặt một thanh gỗ dọc theo đường cắt để giữ ổn định.
- Tiến hành cắt: Dùng lưỡi cưa răng mịn, chạy tốc độ cao, cắt chậm và đều tay.
- Hoàn thiện: Loại bỏ mảnh vụn, giữ nguyên lớp phim bảo vệ UV cho đến khi lắp đặt.
Cắt đúng kỹ thuật giúp tấm lợp bền hơn, mép cắt đẹp và không bị nứt.
- Chuẩn bị khung mái: Đảm bảo kèo, xà gồ có khoảng cách phù hợp và độ dốc tối thiểu 10%.
- Đo, cắt tấm lợp: Đánh dấu vị trí, cắt theo kích thước nếu cần.
- Lắp tấm đầu tiên: Đặt thẳng hàng mép mái, mặt chống UV hướng lên trên.
- Bắt vít đúng cách: Khoan lỗ lớn hơn đường kính vít để tránh giãn nở nhiệt, dùng vít và đệm cao su chuyên dụng.
- Ghép các tấm tiếp theo: Chồng tấm theo hướng ngược gió, căn chỉnh sóng trùng khớp trước khi cố định.
- Kiểm tra & hoàn thiện: Lắp phụ kiện chống dột nếu cần, kiểm tra độ chắc chắn của mái.
Nếu chưa quen, nên tham khảo thêm hướng dẫn chi tiết hoặc nhờ hỗ trợ từ chuyên gia.
Độ dốc mái ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, chống dột và độ bền của mái lợp.
- Độ dốc tối thiểu: Thông thường, tấm nhựa lấy sáng Nicelight® yêu cầu độ dốc từ 10% trở lên (tức là 10cm hạ độ cao trên mỗi mét chiều dài mái).
- Một số loại sóng có thể cần độ dốc lớn hơn, hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm trước khi lắp đặt.
- Nếu khu vực lắp đặt thường có lá cây rụng nhiều hoặc tuyết đọng, nên tăng độ dốc mái để tránh tích tụ gây hư hỏng.
Lắp đặt đúng độ dốc giúp mái bền hơn, thoát nước tốt và hạn chế bám bẩn.
Tôn nhựa lấy sáng Nicelight® có độ bền cao và tính linh hoạt tốt, cho phép uốn cong để tạo mái vòm mà không ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu. Tuy nhiên, cần tuân thủ các giới hạn kỹ thuật:
- Bán kính uốn cong tối thiểu phải nằm trong giới hạn cho phép. Bán kính này phụ thuộc vào độ dày và kiểu sóng của tấm tôn nhựa.
- Các tấm polycarbonate sóng thông dụng có thể uốn cong đến bán kính 4.000mm. Những loại dày hơn có thể yêu cầu bán kính tối thiểu 7.000mm.
Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm trước khi thi công để đảm bảo độ bền và an toàn.
Tấm lợp Nicelight® có một lớp bảo vệ chống tia UV, vì vậy cần lắp đặt đúng mặt này hướng lên trên. Để xác định, hãy tìm dải nhãn dán có chỉ dẫn mặt có lớp UV.
Lưu ý:
- Đảm bảo mặt có lớp UV được đặt hướng lên trên để bảo vệ tấm lợp khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.
- Gỡ bỏ dải nhãn sau khi lắp đặt hoàn tất.
Để đảm bảo tấm lợp Nicelight® thích ứng tốt với sự thay đổi nhiệt độ, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:
- Chừa khoảng trống: Để lại một khe hở nhỏ tại các vị trí tấm lợp tiếp xúc với các vật thể khác. Tấm polycarbonate thường giãn nở dọc theo chiều dài, vì vậy cần lưu ý đến hướng này.
- Khoan lỗ lớn hơn kích thước vít: Điều này giúp vít không gây áp lực lên tấm lợp khi giãn nở.
- Khoan lỗ lớn hơn cho phụ kiện: Các phụ kiện như nẹp nóc, nối tường và máng xối cũng cần được khoan lỗ rộng hơn để thích ứng với sự giãn nở.
- Dùng băng keo xốp: Dán băng keo xốp lên các thanh đỡ tiếp xúc với tấm lợp để giảm tiếng ồn do ma sát.
- Để mép tấm nhô ra 5cm – 10cm so với xà gồ dưới cùng để bảo vệ và giúp nước thoát tốt hơn.
Số lượng sóng chồng lên nhau khi lắp đặt tấm lợp Nicelight®
Với độ dốc mái phù hợp, mỗi tấm lợp Nicelight® chỉ cần chồng lên 1 sóng của tấm bên cạnh để đảm bảo không bị dột nước, miễn là lắp đặt đúng kỹ thuật.
Lưu ý khi lắp đặt:
- Xác định hướng gió và mưa chính, sau đó đặt tấm đầu tiên theo hướng ngược lại.
- Các tấm tiếp theo chồng lên tấm trước theo cùng chiều để giảm nguy cơ nước và bụi lọt qua khe nối.
Khoảng cách xà gồ khi lợp tấm Polycarbonate phụ thuộc vào độ dày của tấm:
- Độ dày 1.0mm: Đoạn giữa 1,000mm, đoạn cuối 800mm.
- Độ dày 2.0mm: Đoạn giữa 1,400mm, đoạn cuối 1,000mm.
- Độ dày 3.0mm: Đoạn giữa 1,600mm, đoạn cuối 1,200mm.
Tấm càng dày, khoảng cách xà gồ có thể lớn hơn mà vẫn đảm bảo độ bền.
Tuổi thọ của tấm lợp polycarbonate phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Thông thường, các tấm lợp trong suốt có tuổi thọ từ 10 đến 20 năm, nhưng nếu được lắp đặt ở khu vực có bóng râm, chúng có thể bền đến 30 năm. Ngoài ra, việc lắp đặt đúng kỹ thuật và bảo trì thường xuyên cũng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của tấm lợp polycarbonate.
Tấm Polycarbonate có độ bền cao, với thời gian bảo hành lên đến 10 năm và tuổi thọ thực tế có thể đạt từ 15-20 năm. Độ bền của tấm phụ thuộc vào chất lượng nguyên liệu, lớp phủ chống UV và điều kiện khí hậu. Tại Nhựa Nam Việt, các tấm Polycarbonate được sản xuất từ 100% nhựa polycarbonate nguyên sinh, đảm bảo độ trong suốt, độ dẻo dai và khả năng chịu lực vượt trội. Ngoài ra, mỗi tấm lợp đều có cấu trúc đồng đều, giúp ngăn chặn 99% tia cực tím, giảm thiểu tác động của thời tiết, giữ màu sắc bền đẹp theo thời gian.