Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại nhờ khả năng lấy sáng tự nhiên, độ bền vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, để công trình thực sự bền đẹp và tối ưu chi phí, việc lựa chọn đúng độ dày tấm lợp lấy sáng Polycarbonate là yếu tố then chốt.
Vậy, tấm Polycarbonate có những độ dày nào? Làm thế nào để chọn được độ dày phù hợp nhất với mái hiên, giếng trời hay nhà xưởng của bạn? Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.

Tại sao việc lựa chọn độ dày tấm lợp lấy sáng Polycarbonate lại quan trọng?

Độ dày không chỉ ảnh hưởng đến giá thành mà còn quyết định trực tiếp đến các đặc tính kỹ thuật của tấm lợp. Lựa chọn sai độ dày có thể dẫn đến lãng phí chi phí hoặc làm giảm tuổi thọ của công trình.

  • Ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Tấm có độ dày càng lớn thì khả năng chống chịu va đập (như mưa đá, vật rơi), sức gió và tải trọng càng cao, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.
  • Ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm: Một tấm Polycarbonate dày hơn, đặc biệt là loại rỗng ruột, sẽ có khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn tốt hơn. Điều này giúp không gian bên dưới mát mẻ hơn vào mùa hè và yên tĩnh hơn khi trời mưa.
  • Ảnh hưởng đến độ linh hoạt và khả năng uốn cong: Tấm mỏng dễ uốn cong hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các thiết kế mái vòm, mái cong. Ngược lại, tấm dày cứng cáp hơn, phù hợp cho các dạng mái phẳng hoặc có độ dốc thấp.
  • Ảnh hưởng đến chi phí đầu tư: Độ dày là một trong những yếu tố chính quyết định giá thành sản phẩm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp bạn cân đối ngân sách hiệu quả, tránh mua tấm quá dày gây lãng phí hoặc quá mỏng không đảm bảo chất lượng.

Bảng độ dày tấm lợp lấy sáng Polycarbonate tiêu chuẩn

Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/m2) Chiều rộng (mm) Chiều dài (mm) Bề mặt sần
1.0 1.2 1,220 – 1,520 30,000
2.0 2.4 1,220 – 1,520 – 1,800 – 2,100 30,000
3.0 3.6 1,220 – 1,520 – 1,800 – 2,100 30,000 – 24,000
4.0 – 5.0 4.8 – 6.0 1,220 – 1,520 – 1,800 – 2,100 20,000
6.0 7.2 1,220 – 1,520 – 1,820 – 2,100 12,000
8.0 9.6 1,220 8,000
10 12.0 1,220 – 2,100 2,440 – 3,000
12 14.4 1,220 – 2,100 2,440 – 3,000
16 19.2 1,220 – 2,100 2,440 – 3,000
20 24 1,220 – 2,100 2,440 – 3,000

(*) Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn!

Bảng độ dày tôn lợp lấy sáng Polycarbonate tiêu chuẩn

Kích thước (mm) Chiều rộng khổ (mm) Chiều dài khổ (mm) Loại kiểu sóng Số lượng sóng Hình ảnh sóng
0.9 – 3 1,070 1,000 – 10,000 5 sóng 5 Sóng 5
0.9 – 3 1,070 1,000 – 10,000 6 sóng 6 Sóng 6
0.9 – 3 1,070 1,000 – 10,000 7 sóng 7 Sóng 7
0.9 – 3 1,070 1,000 – 10,000 9 sóng 9 Sóng 9
0.9 – 3 1,070 1,000 – 10,000 5 sóng fibro 5 Sóng Fibro

(*) Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn!

Các độ dày tấm lợp lấy sáng Polycarbonate phổ biến

Trên thị trường hiện nay có 3 loại tấm lợp Polycarbonate chính, mỗi loại có những khoảng độ dày và ứng dụng đặc trưng riêng.

Độ dày tấm Polycarbonate đặc ruột phổ biến

Đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất, có độ trong suốt tương đương kính nhưng độ bền va đập cao hơn gấp nhiều lần.

  • Đặc điểm: Bề mặt phẳng, bóng, chịu lực tốt nhất, chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
  • Các độ dày thông dụng:  1mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.
    Ứng dụng theo độ dày:

    • 2mm – 3mm: Phù hợp làm mái che hiên nhà, giếng trời có diện tích nhỏ, bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo.
    • 4mm – 5mm: Là lựa chọn lý tưởng cho mái che sân thượng, nhà để xe, mái hiên sảnh lớn. Đặc biệt, tấm Poly đặc 5mm còn được dùng làm vách ngăn, cách nhiệt khi cải tạo nhà máy thành văn phòng, vừa đảm bảo an toàn, vừa mang lại không gian hiện đại, sang trọng.
    • 6mm – 10mm: Được sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải cực cao như mái che sân vận động, nhà ga, bể bơi hoặc làm khiên chống bạo động, vách ngăn cách âm cao cấp.

Độ dày tấm Polycarbonate rỗng ruột phổ biến

Với cấu trúc có các lớp đệm không khí ở giữa, tấm Poly rỗng ruột nổi bật với khả năng cách nhiệt và trọng lượng nhẹ.

  • Đặc điểm: Nhẹ, cách nhiệt tốt, dễ vận chuyển và thi công.
  • Các độ dày thông dụng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 16mm.
  • Ứng dụng theo độ dày:
    • 4.5mm – 6mm: Thường được dùng để lợp mái nhà kính nông nghiệp công nghệ cao, mái che hồ bơi gia đình, giếng trời.
    • 8mm – 10mm: Phù hợp cho các công trình công cộng quy mô lớn hơn như mái che bãi đỗ xe, lối đi bộ, vách ngăn cho nhà máy.

Độ dày tấm Polycarbonate dạng sóng phổ biến

Tấm lợp này được thiết kế với các bước sóng tương tự tôn kim loại, giúp việc thi công kết hợp trở nên dễ dàng và đồng bộ.

  • Đặc điểm: Dễ dàng lợp xen kẽ với tôn kim loại để lấy sáng, chi phí hợp lý.
  • Các độ dày thông dụng: 1.2mm, 1.5mm, 2mm.
  • Ứng dụng theo độ dày:
    • 1.5mm – 2mm: Giải pháp lấy sáng hiệu quả cho mái nhà xưởng, nhà kho, khu chăn nuôi, mái che sân vườn, nhà phơi nông sản.

Hướng dẫn lựa chọn độ dày phù hợp cho công trình của bạn

Để chọn được độ dày tối ưu, bạn cần xem xét 4 yếu tố chính sau:

Dựa vào mục đích sử dụng

  • Làm mái lợp ngoài trời: Cần ưu tiên các độ dày lớn (từ 3mm đặc ruột hoặc 5mm rỗng ruột trở lên) để đảm bảo khả năng chống chịu mưa bão, nắng gắt.
  • Làm vách ngăn trong nhà: Có thể dùng độ dày mỏng hơn. Ví dụ, khi cải tạo nhà máy thành văn phòng, sử dụng tấm Poly đặc 5mm làm vách ngăn là một giải pháp vừa thẩm mỹ, cách âm, an toàn và tiết kiệm chi phí hơn kính cường lực.
  • Làm giếng trời: Tùy vào diện tích. Giếng trời nhỏ có thể dùng tấm 2-3mm, nhưng với giếng trời lớn, cần độ dày từ 4-5mm để đảm bảo an toàn.

Dựa vào kết cấu khung đỡ (xà gồ)

Khoảng cách giữa các thanh xà gồ đỡ mái ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu về độ dày. Một nguyên tắc chung là tấm càng dày, khoảng cách xà gồ có thể đặt càng xa mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Bảng tham khảo khoảng cách xà gồ cho tôn lợp lấy sáng Polycarbonate

Độ dày tấm Khoảng cách xà gồ (Đoạn giữa) Khoảng cách xà gồ (Đoạn cuối/mép)
1.0 mm Tối đa 1,000 mm (1.0 m) Tối đa 800 mm (0.8 m)
2.0 mm Tối đa 1,400 mm (1.4 m) Tối đa 1,000 mm (1.0 m)
3.0 mm Tối đa 1,600 mm (1.6 m) Tối đa 1,200 mm (1.2 m)

(*) Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn!

Lưu ý quan trọng: Các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khoảng cách xà gồ thực tế có thể cần điều chỉnh tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác như hướng gió, độ dốc mái, và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại tấm.
Để được tư vấn chính xác nhất về kết cấu khung kèo phù hợp với công trình của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với đội ngũ kỹ thuật của Nhựa Nam Việt để nhận được hỗ trợ tốt nhất.
Dựa vào điều kiện thời tiết

  • Khu vực nhiều gió bão, mưa đá: Nên chọn tấm Poly đặc ruột có độ dày từ 4mm trở lên để tăng cường khả năng chống chịu va đập.
  • Khu vực nắng nóng quanh năm: Ưu tiên tấm rỗng ruột (dày 6-10mm) hoặc tấm đặc ruột có màu sắc cản nhiệt (như màu trà, màu trắng sữa) để tăng hiệu quả cách nhiệt, giữ cho không gian bên dưới mát mẻ.

Dựa vào ngân sách
Cân đối giữa chi phí và yêu cầu kỹ thuật là rất quan trọng. Đừng vì tiết kiệm chi phí ban đầu mà chọn tấm quá mỏng, không đảm bảo chất lượng. Việc sửa chữa, thay thế sau này có thể tốn kém hơn rất nhiều. Hãy xem đây là một khoản đầu tư dài hạn cho công trình của bạn.

Không có một độ dày nào là “tốt nhất” cho mọi công trình. Việc lựa chọn độ dày tấm lợp lấy sáng Polycarbonate là một quyết định cần dựa trên sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố: mục đích sử dụng, thiết kế kết cấu, điều kiện môi trường và ngân sách cho phép.

Để có lựa chọn chính xác và an tâm nhất, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín. Họ sẽ dựa trên thông số kỹ thuật của công trình thực tế để đưa ra tư vấn phù hợp nhất.

Nếu bạn cần tư vấn thêm hoặc nhận báo giá chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline hoặc truy cập website namvietplastic.com để được hỗ trợ miễn phí!

THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hotline: 0938018130
✉︎ Email: info@namvietplastic.com
Website: www.namvietplastic.com

Bài viết khác

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Để được tư vấn và báo giá chi tiết.