PC-ABS là gì?
Polycarbonate (PC) và Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) là hai loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, mỗi loại có những đặc tính nổi bật riêng: PC mạnh mẽ và chịu nhiệt tốt, trong khi ABS linh hoạt và dễ chế tạo. Khi kết hợp chúng lại với nhau, ta tạo ra vật liệu nhựa lai PC-ABS, mang đến những ưu điểm của cả hai loại nhựa này, và thậm chí còn hơn thế nữa.

Hạt nhựa PC-ABS
Vậy điều gì khiến PC-ABS trở nên đặc biệt? Dưới đây là 6 lý do giải thích tại sao loại nhựa này lại có sức hút trong các ứng dụng sản xuất.
>> Xem thêm: Các giải pháp từ nhựa Polycarbonate nguyên sinh
Đặc tính của PC-ABS
Trọng lượng Nhẹ
Độ nhẹ của vật liệu được đánh giá thông qua mật độ, tức là trọng lượng của vật liệu trong một đơn vị thể tích. Mật độ của PC-ABS có thể thay đổi tùy vào tỷ lệ giữa PC và ABS, nhưng thông thường vào khoảng 1,15 g/cm³. Dưới đây là bảng so sánh mật độ của một số loại nhựa nhiệt dẻo khác để bạn dễ dàng nhận thấy mức độ nhẹ của PC-ABS:
| Loại nhựa | Mật độ (g/cm³) |
| Polyethylene terephthalate (PET) | 1.35 |
| Polyvinyl chloride (PVC) | 1.16 – 1.45 |
| Polylactide (PLA) | 1.25 |
| Polyetherimide (PEI) | 1.3 |
| Polypropylene (PP) | 0.9 |
| PC-ABS | 1.15 |
Mặc dù PC-ABS không phải là vật liệu nhẹ nhất trong bảng trên, nhưng với sức mạnh và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường, mật độ của nó vẫn là một điểm nổi bật.
Bề mặt bóng và có thể nhuộm màu
PC có đặc tính trong suốt, còn ABS thì mờ đục, tạo ra một vật liệu PC-ABS hơi mờ khi kết hợp. Mặc dù không thể thay thế PC trong các ứng dụng đòi hỏi tính quang học cao, nhưng PC-ABS vẫn giữ được bề mặt bóng bẩy của ABS, có thể phản chiếu ánh sáng rất tốt. Vật liệu này cũng dễ dàng nhuộm màu, sơn phủ hoặc tạo màu sắc tùy chỉnh.
Khả năng chống nhiệt PC-ABS
Khả năng chịu nhiệt của PC-ABS là một trong những đặc điểm ấn tượng của vật liệu này. Nhờ vào sự góp mặt của PC, PC-ABS có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất các tính chất cơ bản. Điều này giúp bạn có thể sử dụng PC-ABS trong những ứng dụng cần có độ bền nhiệt, mà không lo bị hỏng hóc, trong khi vẫn duy trì được tính thẩm mỹ của ABS. Tuy nhiên, khi thay đổi tỷ lệ giữa PC và ABS, khả năng chịu nhiệt cũng sẽ thay đổi theo.
Độ bền và khả năng chịu va đập của PC-ABS
PC-ABS nổi bật với cả độ bền cơ học và khả năng chịu va đập mạnh mẽ. Mặc dù hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn, nhưng thực tế chúng có sự khác biệt quan trọng. Độ bền mô tả khả năng vật liệu hấp thụ lực tác động mà không bị nứt vỡ, trong khi khả năng chịu va đập thể hiện mức độ chống chịu trước một tác động đột ngột. Do đó, một vật liệu có độ cứng cao không đồng nghĩa với độ bền tốt. Ví dụ, gốm và thủy tinh có độ cứng lớn nhưng rất dễ vỡ khi gặp tác động mạnh.

Sản phẩm từ PC-ABS
PC-ABS duy trì được độ bền vượt trội ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp, nơi mà một số kim loại có thể trở nên giòn và dễ nứt. Nhờ thành phần ABS, vật liệu này không chỉ có độ bền cao mà còn sở hữu độ dẻo linh hoạt, giúp nó chịu được lực uốn cong mà không bị gãy. Nhờ những đặc tính này, PC-ABS được ứng dụng rộng rãi trong các bộ phận nội thất ô tô cũng như các thiết bị điện tử.
Tính chất vật lý của PC-ABS
Dưới đây là bảng tổng hợp một số tính chất cơ học quan trọng của PC-ABS, cùng với ý nghĩa của chúng trong các ứng dụng thực tế. Các thông số này được xác định theo các tiêu chuẩn kiểm tra quốc tế, tuy nhiên, kết quả có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp thử nghiệm cụ thể.
| Thuộc tính | Phương pháp kiểm tra | Giá trị (Anh/Metric) | Mô tả |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | ASTM D638 | 5,900 psi / 41 MPa | Điểm tại đó vật liệu bị biến dạng vĩnh viễn dưới tác động lực kéo |
| Mô đun đàn hồi khi kéo (Tensile Modulus) | ASTM D638 | 278 ksi / 1.9 GPa | Độ cứng của vật liệu khi bị kéo giãn mà không thay đổi hình dạng vĩnh viễn |
| Độ giãn dài khi kéo (Tensile Elongation) | ASTM D638 | 6% | Khả năng biến dạng của vật liệu khi kéo giãn |
| Độ bền uốn (Flexural Strength) | ASTM D790 | 9,800 psi / 68 MPa | Điểm ứng suất tối đa trước khi vật liệu bị uốn cong hoặc gãy |
| Mô đun đàn hồi khi uốn (Flexural Modulus) | ASTM D790 | 280 ksi / 19 GPa | Độ cứng của vật liệu khi chịu tải trọng uốn |
| Độ chịu va đập IZOD có rãnh (IZOD Impact Notched) | ASTM D256 | 3.7 ft-lb/in / 196 J/m | Khả năng chống gãy vỡ khi bị va đập, sử dụng mẫu có rãnh để tập trung ứng suất |
| Độ chịu va đập IZOD không rãnh (IZOD Impact Un-Notched) | ASTM D256 | 9 ft-lb/in / 481 J/m | Khả năng chịu va đập mà không có rãnh, thể hiện độ bền tổng thể trước lực tác động đột ngột |
Nhờ vào sự cân bằng giữa độ bền cơ học, độ dẻo linh hoạt và khả năng chống va đập tốt, PC-ABS trở thành một trong những vật liệu nhựa kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
> Bài viết liên quan: So sánh PC và ABS nhựa nào bền hơn?
THÔNG TIN LIÊN HỆ
☏ Hotline: 0938018130
✉︎ Email: info@namvietplastic.com
▷ Website: www.namvietplastic.com
Bài viết khác

Tấm Polycarbonate có bảo vệ khỏi tia UV không? Tấm Polycarbonate UV giúp ngăn tia cực tím hiệu quả, bảo vệ sức khỏe và vật dụng ngoài trời, thường được dùng làm tấm lợp lấy sáng mái che

Ép đùn là gì? Tìm hiểu quy trình ép đùn nhựa chi tiết từ nguyên liệu đến sản phẩm, ứng dụng phổ biến và lợi ích của công nghệ ép đùn nhựa.

So sánh nhựa PC và PVC: Nhựa PC và PVC khác nhau thế nào về đặc tính, độ bền, tính ứng dụng và giá thành? Xem ngay để lựa chọn phù hợp.

Nhiệt độ nóng chảy của nhựa là bao nhiêu? Xem bảng nhiệt độ nóng chảy của nhựa phổ biến như PE, PP, PVC để chọn vật liệu phù hợp.

