Polycarbonate (PC) là một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng truyền ánh sáng tốt hơn cả kính nhưng lại chặn được phần lớn tia UV. PC thường được sử dụng như một vật liệu thay thế kính bền hơn. Với chỉ số khúc xạ cao cùng khả năng chống va đập và chịu nhiệt tốt, PC được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm quang học và bảo vệ. Một số ứng dụng phổ biến của PC bao gồm: linh kiện chiếu sáng trong ngành công nghiệp ô tô, kính quang học và bảo hộ, vật liệu kính nông nghiệp, và thiết bị y tế.
PVC (polyvinyl chloride) là một loại polymer tổng hợp có hai dạng cơ bản: dẻo và cứng. Đây là loại polymer được sản xuất nhiều thứ ba trên thế giới, sau polyethylene và polypropylene, nhờ vào độ bền, giá thành thấp và khả năng gia công dễ dàng. PVC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như cáp điện, ống dẫn, biển quảng cáo, quần áo, và xây dựng.
Bài viết này sẽ so sánh polycarbonate và PVC dựa trên các khía cạnh như đặc tính, ứng dụng, chi phí và tính bền vững. Đầu tiên đến với khái niệm về Polycarbonate.
Nhựa PVC là gì?
Nhựa PVC (Polyvinyl chloride) là một polymer chuỗi đơn giản được tạo thành từ các monome vinyl chloride (C2H3Cl). Đây là loại nhựa tổng hợp phổ biến và đa dụng, có thể ở dạng cứng hoặc mềm tùy thuộc vào thành phần phụ gia thêm vào trong quá trình sản xuất. Nhựa PVC hiện nay được sản xuất chủ yếu thông qua ba phương pháp polymer hóa chính: polymer hóa treo, polymer hóa nhũ tương và polymer hóa khối.
- Polymer hóa treo (Suspension Polymerization): Phương pháp này phổ biến nhất, tạo ra các hạt nhựa PVC có kích thước đều và dễ kiểm soát. Nhựa PVC sản xuất bằng phương pháp này thường có độ cứng cao và khả năng chống hóa chất tốt.
- Polymer hóa nhũ tương (Emulsion Polymerization): Sản phẩm nhựa PVC có kích thước hạt nhỏ, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt và bề mặt mịn như màng phủ, lớp sơn.
- Polymer hóa khối (Bulk Polymerization): Phương pháp này không dùng dung môi, giúp giảm ô nhiễm môi trường nhưng khó kiểm soát nhiệt độ phản ứng, dễ dẫn đến hiện tượng quá nhiệt.

Tấm PVC
Mỗi phương pháp sản xuất có ưu, nhược điểm của nhựa PVC riêng nhưng đều tạo ra polymer với công thức (C2H3Cl)n. Trong đó, C2H3Cl là vinyl chloride, còn “n” là số lần monome này lặp lại trong chuỗi polymer. Để chuyển nhựa PVC thành vật liệu sử dụng rộng rãi, người ta thường thêm các chất phụ gia và chất điều chỉnh tính chất, bao gồm:
- Chất ổn định nhiệt: Giúp tăng giới hạn nhiệt độ sử dụng của nhựa PVC, tránh tình trạng phân hủy khi gia công ở nhiệt độ cao.
- Chất dẻo (Plasticizer): Giúp làm mềm và tăng độ bền của nhựa PVC, biến PVC cứng thành nhựa dẻo PVC với khả năng uốn cong linh hoạt.
- Chất điều chỉnh va đập: Giảm độ giòn, tăng khả năng chịu va đập khi có lực tác động.
- Chất ổn định UV: Hạn chế sự phân hủy của nhựa PVC dưới tác động của tia cực tím.
- Chất giảm khói: Giảm lượng khí độc phát sinh khi đốt cháy PVC, hạn chế tác động tiêu cực đến sức khỏe.
- Chất tạo bọt: Giảm tỷ trọng, tăng khả năng cách nhiệt và cách âm của nhựa PVC.
- Chất phụ gia gia công: Giúp tăng độ nhớt chảy, giảm chỉ số lưu động khi đúc và ép khuôn, cải thiện khả năng gia công cơ học.
- Chất diệt khuẩn: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc trên bề mặt nhựa PVC.

Ống nhựa PVC
Hiện nay, có nhiều câu hỏi xoay quanh việc nhựa PVC có độc không và ảnh hưởng đến sức khỏe khi đốt cháy PVC. Trên thực tế, khi khi nhựa PVC cháy, có thể sinh ra khí độc như hydro chloride (HCl), gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp và môi trường. Do đó, cần cẩn trọng trong quá trình sử dụng và xử lý nhựa PVC.
So sánh tính chất PC và PVC
Dưới đây là bảng so sánh các tính chất vật lý của polycarbonate (PC) và PVC:
| Tính chất | PC (Giá trị theo đơn vị mét) | UPVC (Giá trị theo đơn vị mét) | PVC (Giá trị theo đơn vị mét) |
| Truyền sáng quang học | Rất cao — tốt hơn kính trong dải quang học | Mờ | Tốt, nhưng phụ thuộc vào chất phụ gia |
| Mật độ | 1.2 g/cm³ | 1.3-1.45 g/cm³ | 0.92-1.89 g/cm³ |
| Độ cứng, Shore D | 90-95 | 37-88 | 34-83 |
| Độ bền kéo, độ bền cuối cùng | 28-75 MPa | 14.3-53.7 MPa | 0.76-156 MPa |
| Độ bền kéo, độ bền chảy | 39-70 MPa | 3.45-73.1 MPa | 0.121-50 MPa |
| Độ giãn dài khi đứt | 10-138% | -330% | 16-700% |
| Mô đun đàn hồi | 1.79-3.24 GPa | 1.82-7.03 GPa | 0.0055-3.23 GPa |
| Độ bền uốn khi chảy | 36-103 MPa | 50.7-104 GPa | — |
| Mô đun uốn | 0.971-3.1 GPa | 0.22-6.43 GPa | 0.075-3 GPa |
| Hằng số điện môi | 2.85-3.17 | 3-3.3 | 2.87-7.04 |
| Nhiệt độ nóng chảy | 288-316 °C | 100-260 °C | 140-210 °C |
| Nhiệt độ dịch vụ tối đa | 115-135 °C | 60-190 °C | 40-194 °C |
Bảng trên so sánh các tính chất vật lý của polycarbonate (PC) và PVC, giúp hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa chúng trong các ứng dụng khác nhau.
So sánh chi phí PC và PVC
Polycarbonate là một loại nhựa đặc biệt, có giá thành cao và sản xuất không nhiều, khoảng 2,8 USD/kg. Nếu có nguồn cung ổn định, polycarbonate tái chế (đạt gần chất lượng của nhựa mới) có giá khoảng 1,6 USD/kg.

Ngược lại, PVC là loại nhựa rất phổ biến, dễ tìm mua và giá thành phải chăng hơn nhiều, dao động từ 0,8 đến 2,00 USD/kg cho mỗi kg hạt nhựa nguyên chất.
Polycarbonate và PVC đều là hai vật liệu có tính ứng dụng rộng rãi và đặc điểm nổi bật trong các lĩnh vực khác nhau. Polycarbonate với độ truyền sáng cao, độ bền tốt và khả năng chống va đập vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng quang học, bảo vệ và ngành ô tô. Tuy nhiên, chi phí cao và khả năng chống trầy xước hạn chế là những yếu điểm cần khắc phục.
Trong đó, PVC là vật liệu linh hoạt, có chi phí thấp và dễ dàng gia công, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành xây dựng, bao bì, và cáp điện. PVC có thể được biến đổi để phù hợp với các yêu cầu khác nhau thông qua các chất phụ gia như chất dẻo, chất ổn định nhiệt, và chất kháng UV.
Tùy vào nhu cầu sử dụng cụ thể, lựa chọn giữa Polycarbonate và PVC sẽ phụ thuộc vào yếu tố như yêu cầu về độ bền, tính quang học, khả năng chịu nhiệt, và chi phí sản xuất.
Câu hỏi thường gặp về nhựa PVC (FAQ)
Bài viết khác

Tấm Polycarbonate có bảo vệ khỏi tia UV không? Tấm Polycarbonate UV giúp ngăn tia cực tím hiệu quả, bảo vệ sức khỏe và vật dụng ngoài trời, thường được dùng làm tấm lợp lấy sáng mái che

Ép đùn là gì? Tìm hiểu quy trình ép đùn nhựa chi tiết từ nguyên liệu đến sản phẩm, ứng dụng phổ biến và lợi ích của công nghệ ép đùn nhựa.

Nhiệt độ nóng chảy của nhựa là bao nhiêu? Xem bảng nhiệt độ nóng chảy của nhựa phổ biến như PE, PP, PVC để chọn vật liệu phù hợp.

So sánh nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn: Khác biệt về tính chất, ứng dụng và khả năng tái chế. Xem bảng tổng hợp vật liệu Polime chi tiết.

