Nhựa PC (Polycarbonate) và ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là hai loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sản xuất. Chúng có thể được dùng để chế tạo nhiều sản phẩm khác nhau như ống dẫn, thiết bị y tế, vali, và các linh kiện điện tử. Tuy nhiên, mỗi loại nhựa lại có đặc tính riêng biệt, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa hai loại nhựa này.

So sánh điểm nổi bật của PC và ABS

Đặc điểm Polycarbonate (PC) Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
Độ bền va đập & tính chịu lực Rất cao, chịu va đập mạnh mẽ, phù hợp làm kính chống đạn, mặt nạ bảo hộ Khá tốt nhưng thấp hơn PC, dễ nứt vỡ hơn khi chịu lực mạnh
Độ trong suốt Cao, cho phép ánh sáng xuyên qua tốt, thay thế kính Màu đục, không dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt
Khả năng chịu nhiệt Cao (~295°C), không biến dạng ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho thiết bị điện, ô tô Trung bình (~105°C), dễ biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao
Khả năng gia công Khó hơn do nhiệt độ xử lý cao, yêu cầu thiết bị chuyên dụng Dễ gia công, tiết kiệm năng lượng, thích hợp ép phun, đùn, in 3D
Tùy biến & bền hóa chất Có thể thêm phụ gia chống xước, tia UV, chịu hóa chất mạnh Có thể điều chỉnh thành phần để tăng cường tính dẻo, độ bóng, hoặc chịu hóa chất
Chống trầy xước & cong vênh Tốt nếu được phủ lớp bảo vệ, bản thân dễ trầy nếu không xử lý bề mặt Tốt hơn PC về khả năng chống trầy xước và cong vênh trong môi trường khắc nghiệt
Ổn định nhiệt & cơ học Rất cao, phù hợp cho môi trường khắt khe (hàng không, công nghiệp) Ổn định ở mức vừa phải, phù hợp cho vỏ thiết bị điện tử, nội thất xe hơi
Tính thẩm mỹ & tạo hình Độ bóng vừa phải, thường được sử dụng nguyên bản hoặc có phủ bề mặt Dễ tạo bề mặt bóng/mờ, dễ nhuộm màu, đa dạng thẩm mỹ

So sánh thông số kỹ thuật giữa Polycarbonate và ABS

Tính chất Polycarbonate (PC) ABS
Độ bền kéo (MPa) 58.6–154 31–50
Nhiệt độ biến dạng (°C) 132 97
Khả năng hấp thụ nước (%) 0 2
Độ cứng (Rockwell R) 72–126 68–118
Khả năng chống UV
Độ giãn dài (%) 60 48
Mô đun đàn hồi (GPa) 1.79–6 (trung bình 2.37) 0.778–6.1 (trung bình 2.15)
Khả năng hàn nối Cao Thấp
Chi phí Cao hơn (~31 USD/kg cho tấm, 1.52 USD/kg nhựa dạng hạt) Thấp hơn (~20 USD/kg cho tấm, 0.90 USD/kg nhựa dạng hạt)
Ứng dụng Kính chắn gió, kính chống đạn, thiết bị an toàn, container thực phẩm Đồ chơi, nội thất xe hơi, vỏ thiết bị điện tử, công tắc điện

Qua đặc điểm tính chất và bảng so sánh trên của nhựa PC và ABS chúng ta có thể thấy:

  • Polycarbonate (PC): Ưu điểm vượt trội về độ bền kéo, chịu nhiệt cao, và khả năng chống va đập, nhưng chi phí cao hơn. Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính năng kỹ thuật cao và yêu cầu khả năng chịu lực tốt.
  • ABS: Được đánh giá cao về tính kinh tế và dễ gia công, thích hợp cho các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt và độ bền kéo kém hơn PC.

>> Xem thêm các sản phẩm kỹ thuật cao làm từ Polycarbonate

Tùy vào nhu cầu cụ thể của dự án, PC sẽ phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững cao và khả năng chịu nhiệt, trong khi ABS là lựa chọn hợp lý hơn cho các sản phẩm cần chi phí thấp và dễ gia công.

THÔNG TIN LIÊN HỆ
Hotline: 0938018130
✉︎ Email: info@namvietplastic.com
Website: www.namvietplastic.com

Phan Kiên - Trưởng phòng phát triển sản phẩm

Bài viết khác

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Để được tư vấn và báo giá chi tiết.